Page 231 - NIEN GIAM 2017
P. 231

104       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2014    2015   2016    2017


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       335    410     376    325    312

                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   4    2      3       3      2
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hoá khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              1      2       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   93   94   62   40   -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                237    312     311    282    310

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 985   1414    1461   1487   1579
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods         65     64     102    103     60
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities        920   1350    1359   1384    1519

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình - Activities of households as employers   -   -   -   -      -




                                                           227
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236