Page 216 - NIEN GIAM 2017
P. 216

101
                                 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of non-farm individual business establishments
                                 by district

                                                                       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                          2010     2014    2015     2016     2017



                            TỔNG SỐ - TOTAL              33665    39734   41609    43388    45233

                         Đông Hà - Dong Ha City           8187     9371    9562     9954     9778

                         Quảng Trị - Quang Tri town       2635     2980    2992     2854     2870

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4599     5520    6078     6184     6380

                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   3281     4116    4028     4510     4733


                         Gio Linh - Gio Linh district     4096     4783    5106     5529     5901

                         Đakrông - Dakrong district        786     1141    1084     1192     1381

                         Cam Lộ - Cam Lo district         2415     2731    2708     2841     3126


                         Triệu Phong - Trieu Phong district   2551   3697   4566    4634     5067

                         Hải Lăng - Hai Lang district     5110     5390    5479     5684     5989

                         Cồn Cỏ - Con Co district            5        5       6        6        8















                                                           212
   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221