Page 220 - NIEN GIAM 2017
P. 220
102 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2010 2014 2015 2016 2017
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 15394 17697 18539 19455 20138
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2712 3045 2695 2861 2553
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
via pipeline 2616 2905 2541 2706 2424
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport 7 4 - - -
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 89 136 154 155 129
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 7861 9740 10758 11311 12091
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 179 255 229 229 281
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 7682 9485 10529 11082 11810
Thông tin và truyền thông
Information and communication 298 317 383 344 409
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 297 316 383 344 409
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 1 1 - - -
216