Page 221 - NIEN GIAM 2017
P. 221

102       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2010   2014    2015   2016    2017

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   51   72    82     81     72
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)    51     72      80     79     72
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)        -      -       -      -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities                 -      -      2       2       -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   434    947    1169   1480   1978

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   194   227   241   272   223

                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities            -      -       -      -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities          -      -       -      -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
                        Architectural and engineering activities; technical
                        testing and analysis                       -      -       -      -       -

                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development        -      -       -      -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research           26     45      90    103     63
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific and technical
                        activities                               167    181     151    169    160

                        Hoạt động thú y - Veterinary activities    1      1       -      -       -



                                                           217
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226