Page 213 - NIEN GIAM 2017
P. 213
100 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2014 2015 2016 2017
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 41 50 65 65 59
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo
hiểm xã hội) - Financial service activities (except
insurance and pension funding) 41 50 63 63 59
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) - - - - -
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities - - 2 2 -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 390 867 1108 1326 1765
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 128 157 155 162 146
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - - - -
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities - - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities; technical
testing and analysis - - - - -
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - - -
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research 14 27 47 49 34
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical activities 113 129 108 113 112
Hoạt động thú y - Veterinary activities 1 1 - - -
209