Page 212 - NIEN GIAM 2017
P. 212
100 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2014 2015 2016 2017
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 13281 15516 16052 16679 17132
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2083 2323 2203 2350 2131
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
via pipeline 2030 2242 2124 2268 2060
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport 4 4 - - -
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 49 77 79 82 71
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4986 6067 6732 7022 7485
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 100 120 117 112 147
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 4886 5947 6615 6910 7338
Thông tin và truyền thông
Information and communication 246 277 306 297 312
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 245 276 306 297 312
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities 1 1 - - -
208