Page 215 - NIEN GIAM 2017
P. 215

100       (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp

                                  và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of non-farm individual business
                                  establishments by kinds of economic activity
                                                                       ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
                                                                2010   2014    2015   2016    2017



                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hoá khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              1      4       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   109   109   77   59   -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí - Sports
                        activities and amusement and recreation activities   281   360   371   354   361

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1755   2314   2245   2353   2471
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
                        Repair of computers and personal and households
                        goods                                    548    724     593    627    594
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1207   1590    1652   1726    1877
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình - Activities of households as employers   -   -   -     -       -
















                                                           211
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220