Page 214 - NIEN GIAM 2017
P. 214
100 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2010 2014 2015 2016 2017
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 327 458 680 733 790
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời điều
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho
thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 210 297 498 534 600
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du
lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và
tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour operator
and other reservation service activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
cảnh quan - Services to buildings and landscape
activities - 6 7 8 -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt
động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities; other
business support service activities 117 155 175 191 190
Giáo dục và đào tạo - Education and training 61 122 90 99 117
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 90 83 119 131 152
Hoạt động y tế - Human health activities 89 83 119 131 152
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities 1 - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 396 481 456 420 367
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 5 8 8 7 6
210