Page 197 - NIEN GIAM 2017
P. 197
91
(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 53,22 12,51 59,40 69,06 53,15
Trung ƣơng - Central 47,77 10,33 33,69 38,69 29,01
Địa phƣơng - Local 5,45 2,18 25,71 30,37 24,14
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 46,10 83,82 14,10 3,79 24,15
Tƣ nhân - Private 5,83 28,39 -59,84 -11,05 -4,07
Công ty hợp danh - Collective name - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 16,38 25,49 0,32 -16,19 1,42
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 6,36 3,18 1,19 3,77 3,61
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 17,53 26,76 72,43 27,26 23,19
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 0,68 3,67 26,50 27,15 22,70
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 0,68 3,67 26,50 29,28 22,64
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - - - -2,13 0,06
193