Page 193 - NIEN GIAM 2017
P. 193

89
                              Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh
                              nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Average compensation per month of employees in enterprises
                              by types of enterprise
                                                                ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs

                                                               2010   2014    2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                             TỔNG SỐ - TOTAL                   2773    4621   4663    5136    5628

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 4350    5707   6042    6209    6237
                          Trung ƣơng - Central                 5604    4776   5083    5837    5879

                          Địa phƣơng - Local                   2935    7213   7573    6501    6520
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   2430    4358   4336    4915    5472

                          Tƣ nhân - Private                    2198    4019   4095    3451    3723
                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -

                          Công ty TNHH - Limited Co.           2238    3990   4110    3994    4597
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   3409   5704   5128   4764   4953
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   3280   4863   4706   6545   7108

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          3201    6427   6296    7245    7378
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 3200    6427   6296    8311    8904

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -      -    1956    4104








                                                           189
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198