Page 198 - NIEN GIAM 2017
P. 198
92
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 270355 325192 113815 127410 172727
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 126981 -42420 5958 17252 19428
Khai khoáng - Mining and quarrying 3870 16670 11051 -5297 -2886
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 55505 157818 127642 100286 110374
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - -12389 -1831 -7934 1221
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 1183 2677 2858 11680 15184
Xây dựng - Construction 38265 57363 42390 16536 21411
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 41260 154965 -69466 11423 11850
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -4259 3637 -5489 -10635 -8778
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4411 -4013 -7470 -10437 -4012
Thông tin và truyền thông
Information and communication 197 -740 -738 -173 112
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 743 69 -162 7 65
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities -2910 -719 -49 811 1054
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 4702 5631 9740 2212 3075
194