Page 196 - NIEN GIAM 2017
P. 196

91
                              Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Profit before taxes of enterprises by types of enterprise


                                                               2010   2014    2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.

                                                                                             2017


                                                                    Triệu đồng - Million dongs

                             TỔNG SỐ - TOTAL                 270355  325192  113815  127410  172727

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               143875   40696   67607   87993   91807

                          Trung ƣơng - Central               129139   33596   38349   49298   50112
                          Địa phƣơng - Local                  14736    7100   29258   38695   41695

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 124640  272561   16048   4830   41706
                          Tƣ nhân - Private                   15771   92313   -68102   -14074   -7023

                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -
                          Công ty TNHH - Limited Co.          44280   82873    363   -20626   2441

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   17201   10349   1352   4807   6233

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   47388   87026   82435   34723   40055

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          1840   11935   30160   34587   39214

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 1840   11935   30160   37303   39112
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -      -   -2716     102





                                                           192
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201