Page 192 - NIEN GIAM 2017
P. 192

88
                              (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động trong doanh
                              nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   837    689     993    694    781
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   59930   93389   84769  125284  146343

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1717   9223   11366   8842   9333
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   314   238   3062   3498   4260

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   3135   7852   6653   7403   7902
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      3553   2283    3107   5680    7175

                        Hoạt động dịch vụ khác
                         Other service activities                566   1340    1806   1372    1646

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và
                        dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities
                        of households as employers; undifferentiated
                        goods and services-producing activities of
                        households for own use                     -      -       -      -       -











                                                           188
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197