Page 202 - NIEN GIAM 2017
P. 202

95
                              Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                                 2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017
                               TỔNG SỐ - TOTAL                    1,77   1,02   0,32   0,36   0,48

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing        17,36   -17,46   2,81   5,98   5,78

                        Khai khoáng - Mining and quarrying        2,02   3,36   2,72   -1,16   -0,60
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   4,11   4,14   2,91   1,91   19,13
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   -45,13   -1,42   -6,55   0,60

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities     1,87   2,34   1,95   8,03   8,25
                        Xây dựng - Construction                   1,81   1,52   1,33   0,57   0,52
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                         and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                               0,40   0,70   -0,27   0,05   0,04

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -1,65   0,75   -1,12   -2,68   -2,11
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   4,56   -2,60   -4,35   -6,91   -0,26
                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication            3,67   -13,73   -11,66   -1,40   0,94
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   42,02   1,55   -3,67   0,07   0,64

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 -120,70   -26,58   -0,32   11,61   13,18
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   3,09   2,21   4,06   0,76   0,95



                                                           198
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207