Page 194 - NIEN GIAM 2017
P. 194
90
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh
nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thousand dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 2773 4621 4663 5136 5628
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 3414 4919 4922 3689 3585
Khai khoáng - Mining and quarrying 1994 4512 4720 4398 4478
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2137 4754 4899 5277 5389
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 7852 9350 7983 8501
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 2776 6608 7282 9025 9425
Xây dựng - Construction 3091 4824 4638 6312 6673
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 2385 4057 4303 4032 3943
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2327 3773 3434 3714 3544
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2039 2801 3609 3527 3570
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2902 4020 4563 5471 5611
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4152 7973 10105 6093 6518
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2250 1980 2669 1807 1959
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 4487 6337 5455 7180 7212
190