Page 191 - NIEN GIAM 2017
P. 191

88
                              Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Total compensation of employees in enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                 2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                               TỔNG SỐ - TOTAL                 981217  1617027  1633779  1713357  1895378
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing      164967  130697  110339   74414   84099
                        Khai khoáng - Mining and quarrying      33417   69684   58116   60963   62672

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   136424  347319  414415  392655  429046
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   5465   8752   7855   9427
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   19477   49324   53913   64764   81770

                        Xây dựng - Construction                330220  484931  448468  529257  581244
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                        retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                            174046  332623  340141  339346  374099

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   29896   53293   49908   52147   54439

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   15949   23728   31787   30851   31702

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication           1915   2557   3395   4530    5227

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   4854   2392   2789   3802   4213










                                                           187
   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196