Page 187 - NIEN GIAM 2017
P. 187

85       (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2016 phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2016
                               by size of capital and by kinds of economic activity
                                                                   ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                                 Tổng   Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                                  số    Dƣới   Từ 1 đến Từ 5 đến  Từ 10 tỷ
                                                                 Total   1 tỷ   dƣới 5 tỷ  dƣới 10   đồng
                                                                        đồng   đồng   tỷ đồng  trở lên
                                                                       Under   From 1   From    From
                                                                        1 bill.   to under   5 to   10 bill.
                                                                       dongs   5 bill.   under    dongs
                                                                              dongs   10 bill.  and over
                                                                                     dongs

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                      7      2      1      2      2
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   178   60   96   16   6

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   31   14   12     2      3

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   9   3      5      1      -

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    10      2      6      1      1
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation          4      2      -      -      2

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   6   3   3    -      -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -   -    -      -      -










                                                           183
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192