Page 186 - NIEN GIAM 2017
P. 186
85
Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2016
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2016
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Tổng Phân theo quy mô vốn - By size of capital
số Dƣới Từ 1 đến Từ 5 đến Từ 10 tỷ
Total
1 tỷ dƣới 5 tỷ dƣới 10 đồng
đồng đồng tỷ đồng trở lên
Under From 1 From From
1 bill. to under 5 to 10 bill.
dongs 5 bill. under dongs
dongs 10 bill. and over
dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 2085 406 921 332 426
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 30 6 13 2 9
Khai khoáng - Mining and quarrying 20 2 1 5 12
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 218 43 91 27 57
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 3 - - - 3
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3 - - 1 2
Xây dựng - Construction 444 71 226 74 73
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 921 170 361 164 226
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 127 14 66 23 24
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 61 9 32 14 6
Thông tin và truyền thông
Information and communication 7 3 4 - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 6 2 4 - -
182