Page 120 - NIEN GIAM 2017
P. 120

54
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                               2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                              TỔNG SỐ - TOTAL                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      14,04   12,88   12,52   11,94   11,58

                        Khai khoáng - Mining and quarrying      1,68   1,75    1,66   0,63    0,59
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7,49   8,84   9,18   8,66   8,71
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply       3,94   3,57    3,41   4,17    4,81
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   2,85   2,64    2,53   2,56    3,09
                        Xây dựng - Construction                32,80   33,48   32,64   34,67   34,62

                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    11,33   10,16   10,96   10,90   10,85
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2,40   3,24   3,97   3,92   3,77
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   2,28   3,09   3,04   2,94   2,84
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           1,24   1,08    1,03   0,98    0,96
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   0,56   0,59   0,56   0,54   0,52

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  0,96   2,08    2,07   2,02    1,89
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   0,58   0,85   0,86   0,85   0,83
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   0,67   0,68   0,67   0,66   0,65




                                                           117
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125