Page 118 - NIEN GIAM 2017
P. 118
53
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 4742385 9475736 10175318 11088462 12067441
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 666029 1220719 1274363 1324178 1397816
Khai khoáng - Mining and quarrying 79489 165837 169297 69369 70948
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 355088 837247 933722 960209 1050564
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 187068 338262 347052 462721 580872
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 135131 250387 257614 282898 372541
Xây dựng - Construction 1555490 3172543 3321423 3844525 4178331
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 537103 962328 1115476 1208588 1308548
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 113686 306729 403572 434782 454916
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 108316 292869 309685 325901 342128
Thông tin và truyền thông
Information and communication 58758 102081 104373 108806 115983
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 26693 55924 57328 60374 62842
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 45350 196925 210548 223805 228645
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 27611 80983 87022 93732 100627
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 31608 64537 68171 73516 78514
115