Page 122 - NIEN GIAM 2017
P. 122

55
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                               TỔNG SỐ - TOTAL               4742385  7080998  7551058  8112996  8689607
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing    666029  912215  945864  968849  1006549
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    78489  123926  125712   51903   51089
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   367088  625657  692885  702548  756497
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply    182068  252775  257536  337408  418278

                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   135131  187108  191167  206985  246659
                        Xây dựng - Construction              1622490  2370768  2464721  2812889  3008762
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    507103  719125  831469  884277  942268
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   113686  229211  308383  318113  327579

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   114316  218854  229807  238449  246362
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         50758   76283   77452   79609   83518
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   23693   41791   42541   44173   45252
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                41350  147157  156241  163749  171845

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   22611   60517   64576   68580   72460
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   31608   48227   50588   53789   56537





                                                           119
   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127