Page 115 - NIEN GIAM 2017
P. 115
50
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 4,34 7,67 6,04 5,58 9,07
Địa phƣơng - Local 95,66 92,33 93,96 94,42 90,93
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 81,24 72,89 72,99 72,67 72,98
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for
production 5,17 10,43 10,08 10,84 10,78
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 6,40 7,37 7,40 7,80 7,68
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from
owned capital 4,59 6,68 6,77 6,23 6,15
Vốn đầu tƣ khác - Others 2,60 2,63 2,76 2,46 2,41
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 54,04 28,44 23,48 25,68 25,74
Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget 35,86 16,37 12,52 17,89 14,51
Vốn vay - Loan 6,57 9,09 7,96 6,12 9,24
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 3,12 0,23 0,22 0,47 0,64
Vốn huy động khác - Others 8,49 2,75 2,78 1,20 1,35
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 44,47 70,63 75,50 73,44 73,52
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 14,89 29,10 31,98 30,92 31,28
Vốn của dân cƣ - Capital of households 29,58 41,53 43,52 42,52 42,24
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 1,49 0,93 1,02 0,88 0,74
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
112