Page 125 - NIEN GIAM 2017
P. 125

56
                              (Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trƣớc = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010    2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017


                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
                        political organizations; public administration and
                        defence; compulsory security          112,29   110,30   101,68   108,20   105,96
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   105,87   103,31   100,99   106,02   106,70
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   116,28   103,48   101,04   105,20   107,13

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    102,71   126,78   117,35   105,44   105,02
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   116,49   120,66   108,83   106,07   106,54
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use      -       -      -       -       -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -   -   -    -



















                                                           122
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130