Page 116 - NIEN GIAM 2017
P. 116

51
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              Investment at constant 2010 prices

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2014   2015    2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                             TỔNG SỐ - TOTAL                 4742385  7080998  7551058  8112996  8689607

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                          Trung ƣơng - Central                205697  543619  465893  454736  788614
                          Địa phƣơng - Local                 4536688  6537379  7085165  7658260  7900993

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   3852873  5037107  5445482  5884215  6347574
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                          240973  824612  854783  883823  934171
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   317316  567435  593684  636196  665583
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from
                           owned capital                      199519  458701  468572  507765  533224
                          Vốn đầu tƣ khác - Others            131704  193143  188537  200997  209055
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State        2562650  2151998  1849084  2083939  2237156
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   1700692  1217406  977039  1451625  1308318
                          Vốn vay - Loan                      311481  676221  614687  496865  755828
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises   147914   17806   18176   38168   55696
                          Vốn huy động khác - Others          402563  240565  239182   97281  117314
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   2109198  4856087  5624402  5957971  6388378
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises              676369  1999229  2383654  2508728  2718252
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   1432829  2856858  3240748  3449243  3670126

                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector               70537   72913   77572   71086   64073
                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -





                                                           113
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121