Page 119 - NIEN GIAM 2017
P. 119

53
                              (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2014    2015   2016   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2017

                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
                        xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations;public administration
                        and defence; compulsory security     238911  396140  410612  445122  479252
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   167338  332981  350624  364128  394763
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   276406  430528  438041  467351  508729

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   126807  255189  301570  322508  324158
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   5503   13527   14825   15949   17264
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use      -       -      -       -       -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -   -   -    -
























                                                           116
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124