Page 114 - NIEN GIAM 2017
P. 114
49
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2014 2015 2016 Sơ bộ
Prel.
2017
TỔNG SỐ - TOTAL 4742385 9475736 10175318 11088462 12067441
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 205697 726567 614120 618213 1094663
Địa phƣơng - Local 4536688 8749169 9561198 10470249 10972778
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 3852873 6906807 7427463 8058433 8807566
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for
production 244973 988635 1025329 1201558 1300272
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 303316 698271 752836 864908 926425
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from
owned capital 217519 632732 688618 690306 742194
Vốn đầu tƣ khác - Others 123704 249291 281072 273257 290984
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 2562650 2694864 2389502 2848229 3106786
Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget 1700692 1551367 1273609 1984012 1751404
Vốn vay - Loan 311481 861723 810041 679092 1115119
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 147914 21483 22935 52166 77346
Vốn huy động khác - Others 402563 260291 282917 132959 162917
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 2109198 6692448 7681927 8143076 8871676
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 706369 2756979 3253916 3428813 3774895
Vốn của dân cƣ - Capital of households 1402829 3935469 4428011 4714263 5096781
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 70537 88424 103889 97157 88979
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
111