Page 98 - môc lôc
P. 98
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity
Đơn vị tính: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 340414 336317 321345 326420 327016
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 151825 149998 135849 134669 135293
Khai khoáng - Mining and quarrying 1092 1172 1190 1202 1252
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 30448 29613 30623 32281 31820
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 1330 1314 2560 2062 1970
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 823 894 980 1015 987
Xây dựng - Construction 27072 29040 28864 29242 28887
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 51353 48899 47661 49744 50335
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 10357 11039 10249 11344 10684
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 18118 16393 15822 16134 16512
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2337 1756 1771 2421 2571
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3419 3453 3498 2269 2153
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 182 180 183 840 314
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 698 720 789 978 1070
96