Page 93 - môc lôc
P. 93

26
                 Số trƣờng hợp tử vong đƣợc đăng ký khai tử
                 phân theo giới tính và theo huyện/thị xã/thành phố
                 Number of deaths was registered by sex and by district

                                                            Đơn vị tính: Người - Unit: Person

                                                                              Sơ bộ
                                                   2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                          4114   4448   4546   5371   4933


          Phân theo giới tính - By sex

             Nam - Male                            2332   2519   2607   3070   2842

             Nữ - Female                           1782   1929   1939   2301   2091

          Phân theo huyện/thị xã/thành phố - By district


          TP. Đông Hà - Dong Ha city                545    471    558    590    611

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town            139    124    129    163    188

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district      695    785    690    949    772

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district      324    415    446    534    459


          Huyện Gio Linh - Gio Linh district        530    591    550    634    601

          Huyện Đakrông - Dakrong district          211    187    220    222    240

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district            327    332    364    409    338

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   652   808    786   1049    902

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district        691    735    803    821    822


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district              -      -      -      -      -








                                             91
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98