Page 95 - môc lôc
P. 95
28
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Ngƣời - Person
2015 338339 170592 167747 92076 246263
2016 335381 171681 163700 93173 242208
2017 335943 170175 165768 95745 240198
2018 337162 173131 164031 99091 238071
2019 340414 174062 166352 98662 241752
2020 336317 171596 164721 102530 233787
2021 321345 166171 155174 105990 215355
2022 326420 168459 157961 108146 218274
Sơ bộ - Prel. 2023 327016 169290 157726 107986 219030
So với dân số - Proportion of population (%)
2015 54,75 55,78 53,74 50,06 56,74
2016 53,95 55,78 52,16 49,85 55,72
2017 53,72 54,94 52,52 50,40 55,17
2018 53,54 55,48 51,64 51,28 54,54
2019 53,74 55,42 52,09 50,24 55,31
2020 52,77 54,30 51,26 49,56 54,30
2021 49,60 51,64 47,60 50,24 49,30
2022 50,15 51,99 48,32 50,87 49,79
Sơ bộ - Prel. 2023 49,99 51,96 48,03 50,40 49,79
93