Page 483 - môc lôc
P. 483

252
                     Số giáo viên phổ thông
                     Number of teachers of general education


                                                          Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                    2019-   2020-  2021-  2022-  Prel.
                                                    2020   2021   2022   2023  2023-
                                                                               2024


                                                            Ngƣời - Person

          TỔNG SỐ - TOTAL                           7825   7756   7716  7703   7799

           Tiểu học - Primary school                3654   3662   3555  3544   3685

             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   3648   3524   3426  2848   3317

              Công lập - Public                     3610   3624   3505  3481   3619

              Ngoài công lập - Non-public             44     38    50    63     66

           Trung học cơ sở - Lower secondary school   2703   2558   2571  2609   2600

             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   2697   2444   2312  2381   2444

              Công lập - Public                     2660   2534   2537  2577   2572

              Ngoài công lập - Non-public             43     24    34    32     28

           Trung học phổ thông - Upper secondary school   1468   1536   1590  1550   1514

             Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
             Of which: Qualified teachers and higher degree   1468   1239   1351  1510   1499

              Công lập - Public                     1438   1497   1571  1521   1487

              Ngoài công lập - Non-public             30     39    19    29     27










                                             473
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488