Page 480 - môc lôc
P. 480

249        Số lớp học phổ thông
                     Number of classes of general education


                                                        Năm học - School year
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019-   2020-   2021-   2022-  Prel.
                                                 2020    2021   2022    2023   2023-
                                                                               2024

                                                            Lớp - Class

          TỔNG SỐ - TOTAL                        4477    4467   4495    4426   4435

           Tiểu học - Primary                    2549    2519   2577    2532   2490
              Công lập - Public                  2520    2485   2537    2492   2447
              Ngoài công lập - Non-public          29     34      40     40            43
           Trung học cơ sở - Lower secondary     1249    1286   1264    1248   1296

              Công lập - Public                  1235    1269   1248    1232   1281
              Ngoài công lập - Non-public          14     17      16     16      15
           Trung học phổ thông - Upper secondary   679    662    654    646     649
              Công lập - Public                   673     654    645    636     639

              Ngoài công lập - Non-public           6      8       9     10      10

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                    Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                       100,45   99,78   100,63   98,46   100,20
           Tiểu học - Primary                   100,31   98,82   102,30   98,25   98,34
              Công lập - Public                 100,00   98,61   102,09   98,23   98,19
              Ngoài công lập - Non-public       138,10   117,24   117,65   100,00   107,50

           Trung học cơ sở - Lower secondary     98,42   102,96   98,29   98,73   103,85
              Công lập - Public                  98,02   102,75   98,35   98,72   103,98
              Ngoài công lập - Non-public       155,56   121,43   94,12   100,00   93,75

           Trung học phổ thông - Upper secondary   104,95   97,50   98,79   98,78   100,46
              Công lập - Public                 104,83   97,18   98,62   98,60   100,47
              Ngoài công lập - Non-public       120,00   133,33   112,50   111,11   100,00





                                             470
   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484   485