Page 478 - môc lôc
P. 478
248 Số trƣờng học phổ thông
Number of schools of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Trƣờng - School
TỔNG SỐ - TOTAL 227 223 222 222 221
Tiểu học - Primary school 69 67 67 67 66
Công lập - Public 69 67 67 67 66
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học cơ sở - Lower secondary school 45 43 42 42 42
Công lập - Public 45 43 42 42 42
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học phổ thông - Upper secondary school 24 24 24 24 24
Công lập - Public 24 24 24 24 24
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Tiểu học và trung học cơ sở
Primary and lower secondary school 81 80 80 80 81
Công lập - Public 81 80 80 80 81
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Trung học cơ sở và trung học phổ thông
Lower and Upper secondary school 6 6 6 7 6
Công lập - Public 6 6 6 7 6
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông
Rimary, Lower and Upper secondary school 2 3 3 2 2
Công lập - Public - 1 1 - -
Ngoài công lập - Non-public 2 2 2 2 2
468