Page 475 - môc lôc
P. 475
245
(Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
(Cont.) Number of teachers and children of preschool
education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Số giáo viên - Number of teachers 107,99 99,85 96,45 101,31 101,90
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 107,99 99,41 91,01 100,17 102,01
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 105,38 103,05 97,90 101,59 100,04
Ngoài công lập - Non-public 122,59 84,44 87,92 99,52 114,29
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male - 400,00 150,00 100,00 66,67
Nữ - Female 107,96 99,75 96,38 101,31 101,96
Số học sinh - Number of children 102,13 98,80 97,00 102,23 97,31
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 101,75 101,91 97,80 102,61 96,73
Ngoài công lập - Non-public 104,54 79,28 90,50 98,86 102,52
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 102,13 93,90 99,90 103,15 97,02
Nữ - Female 102,13 104,23 94,10 101,24 97,62
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 104,18 93,46 99,75 107,11 99,74
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
Kindergarten (From 3 to 6 years olds) 101,74 99,82 96,51 101,32 96,83
Số học sinh bình quân một lớp học
Average number of children per class 100,00 96,00 95,83 100,00 100,00
Số học sinh bình quân một giáo viên
Average number of children per teacher 92,86 100,00 100,00 100,00 100,00
465