Page 277 - môc lôc
P. 277
102
Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 425,3 629,1 63,2 757,4 722,6
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 21,4 19,7 23,4 21,8 32,6
Khai khoáng - Mining and quarrying 64,1 49,4 59,4 100,8 89,6
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 179,2 150,2 177,0 344,6 242,4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 20,0 -20,5 -50,8 296,8 493,0
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 11,9 14,6 22,1 20,8 22,3
Xây dựng - Construction 311,6 569,8 -17,7 29,6 19,7
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles -126,7 -98,2 -88,0 -43,7 -106,3
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -48,3 -32,1 -32,8 3,2 -85
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -13,0 -20,4 -22,2 -19,6 -7,1
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,2 0,0 -0,1 0,0 -0,2
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1,1 -0,8 0,0 -0,2 0,2
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,1 0,4 -0,1 0,2 14,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 2,1 3,1 7,1 5,5 5,6
272