Page 240 - môc lôc
P. 240
83
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt
động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình
doanh nghiệp
Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 11725,1 14052,4 19873,1 40037,6 42499,9
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 3225,4 3197,8 2853,3 2786,4 2763,5
DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned 1486,4 1511,0 1507,9 1531,0 1609,5
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned 1739,0 1686,8 1345,4 1255,4 1154,0
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 7990,3 10319,6 16467,5 36554,4 39046,6
Tư nhân - Private 242,1 177,7 128,7 101,3 178,1
Công ty hợp danh - Collective name - 0,5 0,9 78,8 6,0
Công ty TNHH - Limited Co. 3348,1 3559,6 5044,0 10480,3 14099,3
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 9,5 6,6 291,2 330,0 350,2
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 4390,6 6575,2 11002,7 25564,0 24413,0
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 509,4 535,0 552,3 696,8 689,8
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 343,1 360,1 367,3 405,8 363,7
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 166,3 174,9 185,0 291,0 326,1
235