Page 243 - môc lôc
P. 243
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
84
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 December by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2018 2019 2020 2021 2022
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 8,0 7,5 65,2 80,0 82,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 111,8 104,1 99,0 127,0 118,2
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 27,3 28,3 55,1 98,1 33,9
Giáo dục và đào tạo
Education and training 12,2 18,9 125,6 148,7 188,7
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 11,2 10,6 16,8 16,8 28,6
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 16,3 29,3 17,4 19,0 27,9
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1,3 0,6 0,9 1,4 1,4
Hoạt động làm thuê công việc trong các
hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-
producing activities of households
for own use - - - - -
238