Page 242 - môc lôc
P. 242

84
                 Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 Value of fixed asset of acting enterprises
                 as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                2018    2019   2020    2021    2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                    11725,1  14052,4  19873,1  40037,6  42499,9
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   1456,0   1523,6   1570,8   1583,2   1697,9

          Khai khoáng - Mining and quarrying   493,7   475,5   476,1   422,7   344,1
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                       2771,2   2799,9   2959,2   2971,8   3932,0

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa
          không khí - Electricity, gas, steam
          and air conditioning supply          558,6   3226,3   8430,4  28178,2  29176,4
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
          sewerage, waste management
          and remediation activities           179,9   174,3   170,0   165,9   164,0
          Xây dựng - Construction             2985,0   2596,7   2888,5   2882,4   3277,4

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles            1565,0   1515,8   1487,5   1858,9   1771,9
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage          1231,6   1191,2   1120,1   1123,1   1262,0
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   290,7   348,5   389,4   358,1   391,4
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication          3,0     0,7     0,5     1,9    0,3

          Hoạt động tài chính, ngân hàng
          và bảo hiểm - Financial, banking
          and insurance activities               2,3     0,6     0,6     0,4    1,1





                                             237
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247