Page 237 - môc lôc
P. 237
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
81
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises by
kind of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 43560,1 48128,4 53949,9 84610,6 100666,4
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3124,1 3507,8 3496,1 3581,7 2937,6
Khai khoáng - Mining and quarrying 1393,0 1505,1 1553,3 1675,4 1453,3
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 6595,4 7814,1 7894,1 8837,1 10732,6
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 2139,9 4607,4 9357,7 35028,6 39883,6
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 318,3 311,0 304,9 299,1 385,4
Xây dựng - Construction 12313,4 12981,0 13813,5 13521,3 15246,0
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 14459,2 14055,3 13325,0 16063,3 24049,2
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1789,7 1794,5 1609,2 1717,2 2041,5
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 445,0 574,4 689,2 612,3 616,7
Thông tin và truyền thông
Information and communication 9,8 7,0 3,7 9,6 16,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 9,8 13,5 11,4 7,1 6,3
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 82,4 86,9 306,9 1947,4 1897,9
232