Page 236 - môc lôc
P. 236
(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
80
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting
enterprises by type of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 11,21 10,65 8,11 5,21 4,57
DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned 4,33 4,53 3,76 2,33 2,07
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned 6,88 6,12 4,35 2,88 2,50
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 85,79 85,25 88,88 92,29 93,50
Tư nhân - Private 2,75 1,59 0,75 0,47 0,70
Công ty hợp danh - Collective name - 0,00 0,01 0,12 0,02
Công ty TNHH - Limited Co. 43,06 43,27 42,37 38,80 43,18
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,13 0,08 1,06 0,68 0,66
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 39,85 40,31 44,69 52,22 48.94
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 3,00 4,10 3,01 2,50 1,93
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 2,22 3,40 2,35 1,83 1,27
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 0,78 0,70 0,66 0,67 0,66
231