Page 235 - môc lôc
P. 235
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
80
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises by
type of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 43560,1 48128,4 53949,9 84610,6 100666,4
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 4882,6 5123,5 4373,1 4408,6 4598,2
DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned 1887,2 2178,7 2027,8 1975,3 2085,2
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned 2995,4 2944,8 2345,3 2433,3 2513,0
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 37369,5 41028,2 47953,5 78085,9 94130,0
Tư nhân - Private 1196,2 763,3 407,1 393,5 701,2
Công ty hợp danh - Collective name - 0,9 6,6 103,1 19,3
Công ty TNHH - Limited Co. 18759,1 20824,5 22860,0 32826,1 43472,9
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 56,9 40,6 569,9 573,2 659,8
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 17357,3 19398,9 24109,9 44190,0 49276,8
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 1308,0 1976,7 1623,3 2116,1 1938,2
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 966,4 1634,4 1266,3 1550,3 1277,7
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 341,6 342,3 357,0 565,8 660,5
230