Page 238 - môc lôc
P. 238

(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12
          81
                 hàng năm của các doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting
                 enterprises by kind of economic activity


                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                 2018   2019    2020   2021    2022


          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   595,3   583,5   594,0   703,7   757,0

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   162,2   129,9   681,8   279,4   165,8

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   18,0   48,8   181,9   188,1   289,8

          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
          Human health and social work activities   37,4   28,4   33,0   45,6   70,9

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     56,5    68,0   79,1    76,6   102,2
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities               10,7    11,8   15,1    17,1   14,5

          Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia
          đình; sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services-producing
          activities of households for own use      -       -      -       -      -


















                                             233
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243