Page 232 - môc lôc
P. 232

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
          78
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 Number of female employees in acting enterprises
                 as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                   2018   2019   2020   2021   2022



          TỔNG SỐ - TOTAL                          9689  11201  10383  11753  12301
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing         504    577    498    468    422

          Khai khoáng - Mining and quarrying        242    261    170    171    113
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   3435   4847   4754   5826   6301

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
          hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   23   27   64   122   107

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   272   263   251   247   249

          Xây dựng - Construction                   989   1056    932   1034    881

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
          và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
          repair of motor vehicles and motorcycles   2696   2655   2171   2360   2566

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   264   233   197   191   223
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   362   401   293    281    262
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication              88     34     12     12      9
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   42   48    29     38     40
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                      9     12     22     34     40

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   394   375   333   356   326


                                             227
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237