Page 139 - môc lôc
P. 139
48
Chi ngân sách Địa phƣơng
Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
TOTAL EXPENDITURE 14088298 16634333 16588299 18120345 17972999
Chi cân đối ngân sách
Expenditure on balance of state budget 10331860 11767765 12025579 13383353 13071826
Chi đầu tƣ phát triển
Expenditure on investment development 2960143 2988139 2766108 2773565 3763597
Trong đó - Of which:
Chi đầu tƣ cho các chƣơng trình, dự án
Expenditure on investment of programs,
plans 2958215 2981899 2764798 2662097 3734221
Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure 5270654 5857388 5871956 5812192 6262599
Trong đó - Of which:
Chi cho giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 2140487 2206363 2236826 2425862 2611602
Chi cho khoa học và công nghệ
Spending on science and technology 15925 18204 20277 21110 20753
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population and family
planning 482901 589000 629084 544465 611325
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 151109 146590 129767 159163 172232
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 72252 111749 94296 100877 108637
Chi các hoạt động kinh tế
Expenditure on economic activities 739559 913674 923860 601346 701279
Chi hoạt động của cơ quan quản lý hành
chính, Đảng, đoàn thể - Expenditure on
administrative management, Party, unions 1201227 1278271 1240663 1265857 1309393
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 260563 364965 317472 440463 410412
136