Page 137 - môc lôc
P. 137

47
                 Cơ cấu thu ngân sách Nhà nƣớc
                 Structure of State budget revenue

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                                 2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                               2023
          TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

          TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
          TOTAL BUDGET REVENUE                   21,75   20,71   29,25   24,44   18,61
          Trong đó - Of which:
             Thu nội địa - Domestic revenue      18,46   18,26   21,61   20,85   13,55
             Trong đó - Of which:

             Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
             Revenue from state owned enterprise   1,92   1,78   1,45   1,52    1,19

             Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
             nước ngoài - Revenue from FDI enterprise   0,13   0,23   0,42   0,32   0,21

             Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
             Revenue from non state economics     4,91   4,20    5,59   5,39    5,49

             Lệ phí trước bạ - Registration fee   1,11   0,93    1,34   1,43    0,77
             Thuế sử dụng đất nông nghiệp
             Agricultural land use tax            0,00   0,00    0,00   0,00    0,01

             Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
             Non-agricultural land use tax        0,04   0,03    0,04   0,06    0,06

             Thuế thu nhập cá nhân
             Revenue from personal income tax     0,63   0,61    0,99   1,04    0,66

             Thuế bảo vệ môi trường
             Revenue from environment protection   1,92   2,68   2,55   1,38    0,93

             Thu phí, lệ phí - Charge, fee        0,43   0,36    0,41   0,41    0,56

             Tiền sử dụng đất - Land use tax      5,83   6,21    6,95   6,86    1,59
             Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
             Revenue from natural resouces exploring
             rights                               0,11   0,11    0,11   0,12    0,12

             Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết  Revenue
             from lottery activities              0,26   0,22    0,22   0,20    0,27

                                             134
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142