Page 144 - môc lôc
P. 144

50
                 (Tiếp theo) Số dƣ huy động vốn của tổ chức tín dụng,
                 chi nhánh ngân hàng nƣớc ngoài tại thời điểm 31/12
                 hàng năm
                 (Cont.) Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                 branches of foreign bank as of annual 31/12


                                                                              Sơ bộ
                                                    2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


                                                       Tốc độ tăng - Growth rate (%)

          SỐ DƢ - OUTSTANDING                       13,50   13,92   14,37   4,24   15,96

          Trong đó - Of which:

          Tiền gửi bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   13,67   13,88   14,55   4,33   16,00

             Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
             Deposits of economic organization      -0,59   1,14   9,72   14,49   37,02

                Không kỳ hạn - Demand-depossit     -35,47  -39,03   10,16   36,83   39,57

                Có kỳ hạn - Termly                  91,48   36,88   9,54   5,58   35,71

             Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
             Deposits of household                  17,08   16,46   15,40   2,63   12,07

                Không kỳ hạn - Demand-depossit      57,65   13,30   53,58  -13,34   1,60

                Có kỳ hạn - Termly                  12,00   17,02   8,89   6,47   14,12

          Tiền gửi bằng ngoại tệ - In foreign currency   -1,42   17,84   -3,20   -6,26   11,18

             Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
             Deposits of economic organization       7,03   51,91  -26,07  -23,68  123,90

                Không kỳ hạn - Demand-depossit       7,03   51,91  -26,07  -23,68  123,90

                Có kỳ hạn - Termly                     -      -      -      -     -
             Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
             Deposits of household                  -6,31   -4,63   20,84   4,93  -41,52

                Không kỳ hạn - Demand-depossit      57,45  -10,80  172,66   18,62  -86,10

                Có kỳ hạn - Termly                 -13,56   -3,35   -8,22   -2,85  -10,57

                                             141
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149