Page 143 - môc lôc
P. 143
50
Số dƣ huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh
ngân hàng nƣớc ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Triệu đồng - Mill. dongs
SỐ DƢ - OUTSTANDING 23137152 26357110 30143415 31421600 36437176
Trong đó - Of which:
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong 22908200 26087302 29882235 31176780 36164982
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic organization 3864000 3908213 4288000 4909125 6726527
Không kỳ hạn - Demand-depossit 1819213 1109235 1221956 1672000 2333585
Có kỳ hạn - Termly 2044787 2798978 3066044 3237125 4392942
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 19044200 22179089 25594235 26267655 29438455
Không kỳ hạn - Demand-depossit 2851764 3231089 4962235 4300127 4369065
Có kỳ hạn - Termly 16192436 18948000 20632000 21967528 25069390
Tiền gửi bằng ngoại tệ
In foreign currency 228952 269808 261180 244820 272194
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic organization 91000 138242 102201 78000 174642
Không kỳ hạn - Demand-depossit 91000 138242 102201 78000 174642
Có kỳ hạn - Termly - - - - -
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 137952 131566 158979 166820 97552
Không kỳ hạn - Demand-depossit 23694 21135 57626 68356 9500
Có kỳ hạn - Termly 114258 110431 101353 98464 88052
140