Page 141 - môc lôc
P. 141
49
Cơ cấu chi ngân sách Địa phƣơng
Structure of local budget expenditure
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Chi cân đối ngân sách
Expenditure on balance of state budget 73,34 70,74 72,49 73,86 72,73
Chi đầu tƣ phát triển
Expenditure on investment development 21,01 17,96 16,68 15,31 20,94
Trong đó - Of which:
Chi đầu tƣ cho các chƣơng trình, dự án
Expenditure on investment of programs,
plans 21,00 17,93 16,67 14,69 20,78
Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure 37,41 35,21 35,40 32,08 34,84
Trong đó - Of which:
Chi cho giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 15,19 13,26 13,48 13,39 14,53
Chi cho khoa học và công nghệ
Spending on science and technology 0,11 0,11 0,12 0,12 0,12
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population and family
planning 3,43 3,54 3,79 3,00 3,40
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 1,07 0,88 0,78 0,88 0,96
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 0,51 0,67 0,57 0,56 0,60
Chi các hoạt động kinh tế
Expenditure on economic activities 5,25 5,49 5,57 3,32 3,90
Chi hoạt động của cơ quan quản lý hành
chính, Đảng, đoàn thể - Expenditure on
administrative management, Party, unions 8,53 7,68 7,48 6,99 7,29
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 1,85 2,19 1,91 2,43 2,28
138