Page 135 - môc lôc
P. 135
46
Thu ngân sách Nhà nƣớc
State budget revenue
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 14938831 17590802 18859030 19447308 20594178
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
TOTAL BUDGET REVENUE 3249796 3642736 5516790 4753715 3832675
Trong đó - Of which:
Thu nội địa - Domestic revenue 2757682 3212533 4075274 4054746 2788214
Trong đó - Of which:
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprise 286952 312259 273842 294826 245220
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Revenue from FDI enterprise 19464 39875 78800 62335 44025
Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
Revenue from non state economics 733262 739103 1054374 1048347 1131070
Lệ phí trước bạ - Registration fee 166118 164381 253230 278194 157674
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 124 124 12 16 1165
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Non-agricultural land use tax 5740 5200 6765 11419 12897
Thuế thu nhập cá nhân
Revenue from personal income tax 93433 107575 185795 201681 136514
Thuế bảo vệ môi trường
Revenue from environment protection 287393 471310 480107 267854 191751
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 64968 63466 77505 78922 114465
Tiền sử dụng đất - Land use tax 871261 1092172 1311229 1334777 326717
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces exploring
rights 16741 19784 19815 23504 24484
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Revenue from lottery activities 39539 37954 41067 38687 54829
132