Page 12 - môc lôc
P. 12

Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu
                          Some main socio-economic indicators

                                                                              Sơ bộ
                                       ĐVT       2019   2020    2021   2022    Prel.
                                       Unit
                                                                               2023

          1. Dân số trung bình         Người
            Average population         Pers.   633440   637386   647790   650946   654198
            Phân theo thành thị/nông thôn
            By residence
               Thành thị - Urban        ”      196372   206863   210960   212586   214252
               Nông thôn - Rural        ”      437068   430523   436830   438360   439946
            Phân theo giới tính - By sex
               Nam - Male               ”      314056   316012   321786   324027   325830
               Nữ - Female              ”      319384   321374   326004   326919   328368
           2. Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số
             Natural growth rate        ‰        8,52    9,55   8,22    7,19   7,85
           3. Mật độ dân số           Ng/km 2
            Density population       Pers./sq.km   135   136     138    138     139
           4. TSP trên địa bàn (GRDP)
             (Giá hiện hành)
             Gross regional domestic product   Triệu đồng
             (At current prices)     Mill. dongs  31888677 33681843 37509896 42341519 46431405

            Trong đó - Of which:
            - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
             Agriculture, forestry, fishery   ”   6742108  7457584  7876509  8272748  8829610
            - Công nghiệp, xây dựng
             Industry, construction     ”     7968605  8313625 10614723 13319935 14650151
            - Dịch vụ - Service         ”     15781875 16364310 17330429 18872465 20890299
           5. TSP trên địa bàn (GRDP)
             (Giá SS 2010)
             Gross regional domestic product
             (At constant 2010 prices)   ”    19120218 19834086 21137731 22663563 24177205
            Trong đó - Of which:
            - Nông, lâm nghiệp và thủy sản
             Agriculture, forestry, fishery   ”   4193638  4273117  4410079  4457055  4698326
            - Công nghiệp, xây dựng
             Industry, construction     ”     4560500  4883930  5614925  6347683  6852562
            - Dịch vụ - Service         ”     9527364  9760877 10141703 10833969 11528644


                                             13
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17