Page 472 - Niên giám
P. 472

Số lớp học phổ thông
                        236
                                 Number of classes of general education


                                                                        Năm học - School year
                                                                2015-  2018-   2019-   2020-  Sơ bộ
                                                                2016   2019    2020    2021    Prel.
                                                                                              2021-
                                                                                               2022

                                                                           Lớp - Class


                        TỔNG SỐ - TOTAL                         4535   4457    4477    4467    4495
                         Tiểu học - Primary                     2568   2541    2549    2519    2577
                            Công lập - Public                   2550   2520    2520    2485    2537
                            Ngoài công lập - Non-public           18     21      29      34     40
                         Trung học cơ sở - Lower secondary      1319   1269    1249    1286    1264

                            Công lập - Public                   1311   1260    1235    1269    1248
                            Ngoài công lập - Non-public           8       9      14      17     16
                         Trung học phổ thông - Upper secondary   648    647     679     662    654
                            Công lập - Public                    645    642     673     654    645

                            Ngoài công lập - Non-public           3       5       6       8      9

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,69   99,60   100,45   99,78   100,63
                         Tiểu học - Primary                   101,22   100,32   100,31   98,82   102,30
                            Công lập - Public                 101,19   100,12   100,00   98,61   102,09

                            Ngoài công lập - Non-public       105,88   131,25   138,10   117,24   117,65
                         Trung học cơ sở - Lower secondary    100,76   97,84   98,42   102,96   98,29
                            Công lập - Public                 100,61   97,67   98,02   102,75   98,35
                            Ngoài công lập - Non-public       133,33   128,57   155,56   121,43   94,12
                         Trung học phổ thông - Upper secondary   98,48   100,31   104,95   97,50   98,79

                            Công lập - Public                  98,47   100,00   104,83   97,18   98,62
                            Ngoài công lập - Non-public       100,00   166,67   120,00   133,33   112,50




                                                            460
   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476   477